Có 2 kết quả:

驗票 yàn piào ㄧㄢˋ ㄆㄧㄠˋ验票 yàn piào ㄧㄢˋ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to check tickets

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to check tickets

Bình luận 0