Có 2 kết quả:
驗票 yàn piào ㄧㄢˋ ㄆㄧㄠˋ • 验票 yàn piào ㄧㄢˋ ㄆㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to check tickets
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to check tickets
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0